regression
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈɡrɛ.ʃən/
Danh từ
[sửa]regression /rɪ.ˈɡrɛ.ʃən/
- Sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại.
- (Toán học) Hồi quy.
- plane of regression — mặt phẳng hồi quy
Tham khảo
[sửa]- "regression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)