regrouped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]regrouped
Chia động từ
[sửa]regroup
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to regroup | |||||
Phân từ hiện tại | regrouping | |||||
Phân từ quá khứ | regrouped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | regroup | regroup hoặc regroupest¹ | regroups hoặc regroupeth¹ | regroup | regroup | regroup |
Quá khứ | regrouped | regrouped hoặc regroupedst¹ | regrouped | regrouped | regrouped | regrouped |
Tương lai | will/shall² regroup | will/shall regroup hoặc wilt/shalt¹ regroup | will/shall regroup | will/shall regroup | will/shall regroup | will/shall regroup |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | regroup | regroup hoặc regroupest¹ | regroup | regroup | regroup | regroup |
Quá khứ | regrouped | regrouped | regrouped | regrouped | regrouped | regrouped |
Tương lai | were to regroup hoặc should regroup | were to regroup hoặc should regroup | were to regroup hoặc should regroup | were to regroup hoặc should regroup | were to regroup hoặc should regroup | were to regroup hoặc should regroup |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | regroup | — | let’s regroup | regroup | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.