Bước tới nội dung

relevé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝl.ve/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực relevé
/ʁǝl.ve/
relevés
/ʁǝl.ve/
Giống cái relevée
/ʁǝl.ve/
relevées
/ʁǝl.ve/

relevé /ʁǝl.ve/

  1. Vểnh lên, ngẩng lên.
    Têle relevée — đầu ngẩng lên
  2. (Nghĩa bóng) Thanh cao.
    Sentiments relevés — tình cảm thanh cao
  3. () Nhiều gia vị cay.
    Sauce relevée — nước xốt cay

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]