reliability
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˌlɑɪ.ə.ˈbɪ.lə.ti/
Danh từ[sửa]
reliability (đếm được và không đếm được; số nhiều reliabilities)
Thành ngữ[sửa]
- reliability trials: Sự cho chạy thử trên một quãng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ).
Tham khảo[sửa]
- "reliability". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)