reminiscence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈnɪ.sᵊnts/
Danh từ
[sửa]reminiscence /.ˈnɪ.sᵊnts/
- Sự nhớ lại, sự hồi tưởng.
- Nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã mất).
- there is a reminiscence of his father in the way he walks — dáng đi của anh ta phảng phất đôi nét của cha anh ta
- (Số nhiều) Kỷ niệm.
- the scene awakens reminiscences of my youth — quang cảnh này làm tôi nhớ lại những kỷ niệm xưa
- (Số nhiều) Tập ký sự, hồi ký.
- (Âm nhạc) Nét phảng phất.
Tham khảo
[sửa]- "reminiscence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)