Bước tới nội dung

repaint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

repaint ngoại động từ

  1. Sơn lại.
  2. Tô màu lại.
  3. Đánh phấn lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]