reprinted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]reprinted
Chia động từ
[sửa]reprint
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reprint | |||||
Phân từ hiện tại | reprinting | |||||
Phân từ quá khứ | reprinted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reprint | reprint hoặc reprintest¹ | reprints hoặc reprinteth¹ | reprint | reprint | reprint |
Quá khứ | reprinted | reprinted hoặc reprintedst¹ | reprinted | reprinted | reprinted | reprinted |
Tương lai | will/shall² reprint | will/shall reprint hoặc wilt/shalt¹ reprint | will/shall reprint | will/shall reprint | will/shall reprint | will/shall reprint |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reprint | reprint hoặc reprintest¹ | reprint | reprint | reprint | reprint |
Quá khứ | reprinted | reprinted | reprinted | reprinted | reprinted | reprinted |
Tương lai | were to reprint hoặc should reprint | were to reprint hoặc should reprint | were to reprint hoặc should reprint | were to reprint hoặc should reprint | were to reprint hoặc should reprint | were to reprint hoặc should reprint |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reprint | — | let’s reprint | reprint | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.