rescued
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]rescued
Chia động từ
[sửa]rescue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rescue | |||||
Phân từ hiện tại | rescueing | |||||
Phân từ quá khứ | rescued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rescue | rescue hoặc rescuest¹ | rescues hoặc rescueth¹ | rescue | rescue | rescue |
Quá khứ | rescued | rescued hoặc rescuedst¹ | rescued | rescued | rescued | rescued |
Tương lai | will/shall² rescue | will/shall rescue hoặc wilt/shalt¹ rescue | will/shall rescue | will/shall rescue | will/shall rescue | will/shall rescue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rescue | rescue hoặc rescuest¹ | rescue | rescue | rescue | rescue |
Quá khứ | rescued | rescued | rescued | rescued | rescued | rescued |
Tương lai | were to rescue hoặc should rescue | were to rescue hoặc should rescue | were to rescue hoặc should rescue | were to rescue hoặc should rescue | were to rescue hoặc should rescue | were to rescue hoặc should rescue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rescue | — | let’s rescue | rescue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.