respectable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈspɛk.tə.bəl/
![]() | [rɪ.ˈspɛk.tə.bəl] |
Tính từ[sửa]
respectable /rɪ.ˈspɛk.tə.bəl/
- Đáng trọng; đáng kính.
- Đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề.
- respectable people — những người đứng đắn đáng trọng
- respectable clothes — quần áo chỉnh tề
- Kha khá, khá lớn, đáng kể.
- of respectable height — có tầm cao kha khá
- a respectable sum of money — số tiền khá lớn
Tham khảo[sửa]
- "respectable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɛs.pɛk.tabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | respectable /ʁɛs.pɛk.tabl/ |
respectables /ʁɛs.pɛk.tabl/ |
Giống cái | respectable /ʁɛs.pɛk.tabl/ |
respectables /ʁɛs.pɛk.tabl/ |
respectable /ʁɛs.pɛk.tabl/
- Đáng kính.
- Un vieillard respectable — một cụ già đáng kính
- Kha khá.
- Une somme respectable — một số tiền kha khá
Tham khảo[sửa]
- "respectable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)