ressource

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.suʁs/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ressource
/ʁə.suʁs/
ressources
/ʁə.suʁs/

ressource gc /ʁə.suʁs/

  1. Phương sách.
    Ce sera ma dernière ressource — đó là phương sách cuối cùng của tôi
  2. Chỗ trông cậy (khi gặp thế bí).
    Vous êtes ma dernière ressource — anh là chỗ trông cậy cuối cùng của tôi
  3. (Hàng không) Sự ngóc đầu vọt lên.
  4. (Số nhiều) Của cải, tiền của (của một người); tài nguyên (của một nước); vốn, nguồn vốn.
  5. (Số nhiều) Phương tiện; khả năng.
    Homme de ressources — người lắm khả năng; người có tài xoay xở
    sans ressource — không phương tiện cứu chữa

Tham khảo[sửa]