restaurateur
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌrɛs.tə.rə.ˈtɜː/
Danh từ[sửa]
restaurateur /ˌrɛs.tə.rə.ˈtɜː/
Tham khảo[sửa]
- "restaurateur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɛs.tɔ.ʁa.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
restaurateur /ʁɛs.tɔ.ʁa.tœʁ/ |
restaurateurs /ʁɛs.tɔ.ʁa.tœʁ/ |
restaurateur gđ /ʁɛs.tɔ.ʁa.tœʁ/
- Người phục chế; người trùng tu.
- Restaurateur de monuments — người trùng tu các công trình kỷ niệm
- Người khôi phục, người phục hưng.
- Restaurateur des lettres — người phục hưng văn học
Tham khảo[sửa]
- "restaurateur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)