Bước tới nội dung

restaurateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrɛs.tə.rə.ˈtɜː/

Danh từ

[sửa]

restaurateur /ˌrɛs.tə.rə.ˈtɜː/

  1. Người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛs.tɔ.ʁa.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
restaurateur
/ʁɛs.tɔ.ʁa.tœʁ/
restaurateurs
/ʁɛs.tɔ.ʁa.tœʁ/

restaurateur /ʁɛs.tɔ.ʁa.tœʁ/

  1. Người phục chế; người trùng tu.
    Restaurateur de monuments — người trùng tu các công trình kỷ niệm
  2. Người khôi phục, người phục hưng.
    Restaurateur des lettres — người phục hưng văn học
  • chủ hàng ăn, chủ quán ăn

    Tham khảo

    [sửa]