resting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɛs.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈrɛs.tiɳ] |
Động từ
[sửa]resting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của rest.
Tính từ
[sửa]resting
- (Thực vật học) Nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng; (sinh vật học) không hoạt động tích cực.
- resting nerve cell — tế bào não không hoạt động tích cực
Tham khảo
[sửa]- "resting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)