resting
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɛs.tiɳ/
![]() | [ˈrɛs.tiɳ] |
Động từ[sửa]
resting
Chia động từ[sửa]
rest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rest | |||||
Phân từ hiện tại | resting | |||||
Phân từ quá khứ | rested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rest | rest hoặc restest¹ | rests hoặc resteth¹ | rest | rest | rest |
Quá khứ | rested | rested hoặc restedst¹ | rested | rested | rested | rested |
Tương lai | will/shall² rest | will/shall rest hoặc wilt/shalt¹ rest | will/shall rest | will/shall rest | will/shall rest | will/shall rest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rest | rest hoặc restest¹ | rest | rest | rest | rest |
Quá khứ | rested | rested | rested | rested | rested | rested |
Tương lai | were to rest hoặc should rest | were to rest hoặc should rest | were to rest hoặc should rest | were to rest hoặc should rest | were to rest hoặc should rest | were to rest hoặc should rest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rest | — | let’s rest | rest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
resting /ˈrɛs.tiɳ/
- (Thực vật học) Nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng; (sinh vật học) không hoạt động tích cực.
- resting nerve cell — tế bào não không hoạt động tích cực
Tham khảo[sửa]
- "resting". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)