stinger
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɪŋ.ɜː/
Danh từ
[sửa]stinger /ˈstɪŋ.ɜː/
- Người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi).
- Vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi... ).
- Cú đấm đau.
- Lời nói chua cay.
- (Từ lóng) Uytky pha xôđa.
Tham khảo
[sửa]- "stinger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)