restorative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈstɔr.ə.tɪv/
Tính từ
[sửa]restorative /rɪ.ˈstɔr.ə.tɪv/
Danh từ
[sửa]restorative /rɪ.ˈstɔr.ə.tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "restorative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)