reverted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]reverted
Chia động từ
[sửa]revert
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to revert | |||||
Phân từ hiện tại | reverting | |||||
Phân từ quá khứ | reverted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revert | revert hoặc revertest¹ | reverts hoặc reverteth¹ | revert | revert | revert |
Quá khứ | reverted | reverted hoặc revertedst¹ | reverted | reverted | reverted | reverted |
Tương lai | will/shall² revert | will/shall revert hoặc wilt/shalt¹ revert | will/shall revert | will/shall revert | will/shall revert | will/shall revert |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revert | revert hoặc revertest¹ | revert | revert | revert | revert |
Quá khứ | reverted | reverted | reverted | reverted | reverted | reverted |
Tương lai | were to revert hoặc should revert | were to revert hoặc should revert | were to revert hoặc should revert | were to revert hoặc should revert | were to revert hoặc should revert | were to revert hoặc should revert |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | revert | — | let’s revert | revert | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.