richesse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁi.ʃɛs/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
richesse
/ʁi.ʃɛs/
richesses
/ʁi.ʃɛs/

richesse gc /ʁi.ʃɛs/

  1. Sự giàu có, sự giàu sang.
    La richesse d’un état — sự giàu có của một nước
    Vivre dans la richesse — sống trong cảnh giàu sang
  2. Tính màu mỡ.
    La richesse du sol — đất đai màu mỡ
  3. Sự giàu, sự phong phú, sự dồi dào.
    La richesse d’une langue — một ngôn ngữ phong phú
    La richesse du pays en pétrole — sự giàu dầu mỏ của một nước
  4. Sự sang trọng.
    Ameublement d’une grande richesse — đồ đạc bày biện rất sang trọng
  5. (Số nhiều) Vật quý giá.
    Musée de richesses — nhà bảo tàng đầy vật quý giá
  6. (Số nhiều) Của cải.
    Amasser d’immenses richesses — tích lũy rất nhiều của cải

Tham khảo[sửa]