Bước tới nội dung

right-about

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑɪt.ə.ˈbɑʊt/

Tính từ

[sửa]

right-about /ˈrɑɪt.ə.ˈbɑʊt/

  1. (Quân sự) Quay nửa vòng bên phải.
    a right-about turn — động tác quay nửa vòng bên phải
    a right-about face — sự quay nửa vòng bên phải; (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến đột ngột, sự trở mặt

Danh từ

[sửa]

right-about /ˈrɑɪt.ə.ˈbɑʊt/

  1. (Quân sự) Động tác quay nửa vòng bên phải.

Thành ngữ

[sửa]
  • to send someone to the right-about: Đuổi ai đi.

Tham khảo

[sửa]