riverain
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]riverain + (riverine) /'rivərain/
Danh từ
[sửa]riverain
Tham khảo
[sửa]- "riverain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁi.vʁɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | riverains /ʁi.vʁɛ̃/ |
riverains /ʁi.vʁɛ̃/ |
Giống cái | riveraines /ʁi.vʁɛn/ |
riveraines /ʁi.vʁɛn/ |
riverain /ʁi.vʁɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
riverain /ʁi.vʁɛ̃/ |
riverains /ʁi.vʁɛ̃/ |
riverain gđ /ʁi.vʁɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "riverain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)