Bước tới nội dung

riverain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

riverain + (riverine) /'rivərain/

  1. (Thuộc) Ven sông; ở ven sông.

Danh từ

[sửa]

riverain

  1. Người sôngven sông.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.vʁɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực riverains
/ʁi.vʁɛ̃/
riverains
/ʁi.vʁɛ̃/
Giống cái riveraines
/ʁi.vʁɛn/
riveraines
/ʁi.vʁɛn/

riverain /ʁi.vʁɛ̃/

  1. Ven bờ (sông), ven rìa (đường, rừng).
    Les propriétaires riverains — những chủ đất ven sông

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
riverain
/ʁi.vʁɛ̃/
riverains
/ʁi.vʁɛ̃/

riverain /ʁi.vʁɛ̃/

  1. Ngườiven bờ (sông), ngườiven rìa (đường, rừng).

Tham khảo

[sửa]