robed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]robed
Chia động từ
[sửa]robe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to robe | |||||
Phân từ hiện tại | robing | |||||
Phân từ quá khứ | robed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | robe | robe hoặc robest¹ | robes hoặc robeth¹ | robe | robe | robe |
Quá khứ | robed | robed hoặc robedst¹ | robed | robed | robed | robed |
Tương lai | will/shall² robe | will/shall robe hoặc wilt/shalt¹ robe | will/shall robe | will/shall robe | will/shall robe | will/shall robe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | robe | robe hoặc robest¹ | robe | robe | robe | robe |
Quá khứ | robed | robed | robed | robed | robed | robed |
Tương lai | were to robe hoặc should robe | were to robe hoặc should robe | were to robe hoặc should robe | were to robe hoặc should robe | were to robe hoặc should robe | were to robe hoặc should robe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | robe | — | let’s robe | robe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.