Bước tới nội dung

rond

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
rond

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rond
/ʁɔ̃/
ronds
/ʁɔ̃/
Giống cái ronde
/ʁɔ̃d/
rondes
/ʁɔ̃d/

rond

  1. Tròn.
    Chapeau rond — cái mũ tròn
    Nombre rond — số tròn
    Cela fait sept cent soixante francs, en chiffres ronds huit cents — tính ra là bảy trăm sáu mươi frăng, lấy số tròn thì là tám trăm
  2. Tròn trĩnh.
    Joues rondes — má tròn trĩnh
  3. (Thân mật) Tròn trùng trục.
    Une petite fille ronde — một em gái tròn trùng trục
    thẳng thắn
    Un homme très rond — một người rất thẳng thắn
  4. (Thông tục) Say rượu.
    des yeux ronds — mắt tròn xoe (về hình dáng hay vì ngạc nhiên)
    farine ronde — bột lổn nhổn
    lettre ronde — chữ rông
    ligament rond — (giải phẫu) dây chắn tròn
    muscle rond pronateur — (giải phẫu) cơ sấp tròn

Phó từ

[sửa]

rond

  1. Đều đặn.
    Moteur qui tourne rond — động cơ quay đều đặn
    ça ne tourne pas rond — có trục trặc
    ne pas tourner — hơi điên điên, gàn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rond
/ʁɔ̃/
ronds
/ʁɔ̃/

rond

  1. Vòng tròn, hình tròn.
    Tracer un rond — vẽ một vòng tròn
  2. Khoanh.
    Quelques ronds de saucisse — vài khoanh xúc xích
  3. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Xu.
    Vingt ronds — hai mươi xu
    en baver des ronds de chapeau — rất ngạc nhiên
    en rester comme deux ronds de flan — xem flan
    en rond — thành vòng tròn
    faire des ronds de jambe — quá lễ phép, khúm núm
    rond de cuir — nệm tròn lót ghế
    rond de jambe — điệu vũ xoay tròn chân
    rond de sorcière — vòng phát tán của nấm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]