rong chơi
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zawŋ˧˧ ʨəːj˧˧ | ʐawŋ˧˥ ʨəːj˧˥ | ɹawŋ˧˧ ʨəːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹawŋ˧˥ ʨəːj˧˥ | ɹawŋ˧˥˧ ʨəːj˧˥˧ |
Động từ[sửa]
rong chơi
- Đi chơi lang thang, không có mục đích.
- Suốt ngày rong chơi, chẳng học hành gì.
Tham khảo[sửa]
- "rong chơi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)