rose
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rose | rosa, rosen |
Số nhiều | roser | rosene |
rose gđc
- Hoa hồng, bông hồng, hoa tường vi.
- Hun pyntet bordet med ryde og hvite roser.
- Livet er ingen dans på roser. — Đời không phải chỉ là màu hồng.
- å ha røde roser i kinnene — Có đôi má hồng.
Từ dẫn xuất
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rose |
Hiện tại chỉ ngôi | roser |
Quá khứ | roste |
Động tính từ quá khứ | rost |
Động tính từ hiện tại | — |
rose
Tham khảo
[sửa]- "rose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)