rosa
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Croatia[sửa]
Danh từ[sửa]
rosa gc
Tiếng Séc[sửa]
Danh từ[sửa]
rosa gc
Tiếng Đức[sửa]
Tính từ[sửa]
rosa
- Hồng.
Tiếng Ý[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh rosa.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
rosa gc
Tính từ[sửa]
rosa cố định
- Hồng.
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Latinh[sửa]
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Chủ cách | rosa | rosae |
Hô cách | rosa | rosae |
Nghiệp cách | rosam | rosās |
Thuộc cách | rosae | rosārum |
Vị cách | rosae | rosīs |
Tòng cách | rosā | rosīs |
rosa gc
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | rosa |
gt | rosa | |
Số nhiều | rosa | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
rosa
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Tính từ[sửa]
rosa
- Hồng.
Đồng nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
rosa gc
Đồng nghĩa[sửa]
- màu hồng
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh rosa.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đức | rosa | rosas |
Giống cái | rosa | rosas |
rosa gc
Đồng nghĩa[sửa]
- màu hồng
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ ghép[sửa]
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thụy Điển[sửa]
Danh từ[sửa]
rosa
Đồng nghĩa[sửa]
Động từ[sửa]
rosa
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Croatia
- Danh từ
- Mục từ tiếng Séc
- Mục từ tiếng Đức
- Tính từ
- Mục từ tiếng Ý
- Mục từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Na Uy
- Tính từ tiếng Na Uy
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Động từ
- Danh từ tiếng Croatia
- Danh từ tiếng Séc
- Tính từ tiếng Đức
- Danh từ tiếng Ý
- Tính từ tiếng Bồ Đào Nha
- Danh từ tiếng Bồ Đào Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Thụy Điển
- Động từ tiếng Thụy Điển