rosse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rosse
/ʁɔs/
rosses
/ʁɔs/

rosse gc /ʁɔs/

  1. Người độc ác.
  2. Người nghiệt ngã.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Con nghẽo, ngựa tồi.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực rosse
/ʁɔs/
rosses
/ʁɔs/
Giống cái rosse
/ʁɔs/
rosses
/ʁɔs/

rosse /ʁɔs/

  1. Châm biếm, chua chát.
    Chanson rosse — bài hát châm biếm chua chát
  2. Hiểm độc.
    Une femme rosse — người đàn bà hiểm độc
  3. Nghiệt ngã.
    Un professeur rosse — giáo sư nghiệt ngã

Tham khảo[sửa]