Bước tới nội dung

roturier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /roʊ.ˈtʊr.i.ˌeɪ/

Danh từ

[sửa]

roturier /roʊ.ˈtʊr.i.ˌeɪ/

  1. Người bình dân, người thứ dân.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.ty.ʁje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực roturier
/ʁɔ.ty.ʁje/
roturiers
/ʁɔ.ty.ʁje/
Giống cái roturière
/ʁɔ.ty.ʁjɛʁ/
roturiers
/ʁɔ.ty.ʁje/

roturier /ʁɔ.ty.ʁje/

  1. (Sử học) Bình dân.
    Biens roturiers — tài sản bình dân

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roturier
/ʁɔ.ty.ʁje/
roturiers
/ʁɔ.ty.ʁje/

roturier /ʁɔ.ty.ʁje/

  1. (Sử học) Người bình dân.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]