Bước tới nội dung

rouleau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ruː.ˈloʊ/

Danh từ

[sửa]

rouleau số nhiều rouleaux /rouleaux/ /ruː.ˈloʊ/

  1. Cuộn.
  2. Cọc tiền xu gói giấy.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rouleau
/ʁu.lɔ/
rouleaux
/ʁu.lɔ/

rouleau /ʁu.lɔ/

  1. Cuộn.
    Rouleau de papier — cuộn giấy
    Rouleau de pièces de cinq sous — một cuộn đồng năm xu
  2. Sóng cuộn (ở bờ biển).
  3. Cuộn tóc.
  4. Trục lăn, con lăn; trục cán.
    Rouleau compresseur/rouleau compacteur/rouleau automoteur — xe lu (lăn đường)
    Rouleau à pied-de-mouton — xe lu có vấu đầm, xe lu đầm
    Rouleau à pneus isodynes — xe lu (lăn đường) bánh hơi đồng lực
    Rouleau vibrant — xe lu lăn rung
    Rouleau cannelé — con lăn khía, trục khía
    Rouleau ondulé — con lăn có gân
    Rouleau de chaîne — trục xích, bánh xích
    Rouleau aiguiseur — trục lăn mài nhọn
    Rouleau déplisseur — trục là phẳng (giấy)
    Rouleau encreur — trục lăn mực
    Rouleau enrouleur — trục cuộn
    Rouleau à friction — con lăn ma sát
    Rouleau à pâtisserie — trục cán bột làm bánh ngọt
    Rouleau brise-mottes — trục lăn vỡ đất
    Rouleau d’imprimerie — trục lăn máy in
    être au bout de son rouleau — (thân mật) hết lý; hết phương; kiệt sức; hết tiền; sắp chết

Tham khảo

[sửa]