royalties
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
royalties
Tham khảo[sửa]
- "royalties", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁwa.jal.ti/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
royalties /ʁwa.jal.ti/ |
royalties /ʁwa.jal.ti/ |
royalties gc /ʁwa.jal.ti/
- (Số nhiều) Tiền phần trăm hoa lợi (trả cho người nhường bằng phát minh, cho chủ đất khai thác dầu mỏ hoặc chủ đất đặt ống dẫn dầu).
Tham khảo[sửa]
- "royalties", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)