rtuť
Giao diện
Xem thêm: rtut
Tiếng Séc
[sửa]Nguyên tố hóa học | |
---|---|
Hg | |
Trước: zlato (Au) | |
Tiếp theo: thallium (Tl) |
Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Séc cổ rtut, từ tiếng Slav nguyên thủy *rьtǫtь.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]rtuť gc
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).
Đọc thêm
[sửa]- rtuť, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- rtuť, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “rtuť”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Nguyên tố hóa học/Tiếng Séc
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Séc cổ
- Từ tiếng Séc gốc Séc cổ
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Slav nguyên thủy
- Từ tiếng Séc gốc Slav nguyên thủy
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Séc/uc
- Vần tiếng Séc/uc/1 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- Danh từ giống cái tiếng Séc