Bước tới nội dung

rtuť

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: rtut

Tiếng Séc

[sửa]
Nguyên tố hóa học
Hg
Trước: zlato (Au)
Tiếp theo: thallium (Tl)

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ rtut, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *rьtǫtь.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rtuť gc

  1. Thủy ngân.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • rtuť, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • rtuť, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • rtuť”, Internetová jazyková příručka