rtuť
Giao diện
Xem thêm: rtut
Tiếng Séc
[sửa]Nguyên tố hóa học | |
---|---|
Hg | |
Trước: zlato (Au) | |
Tiếp theo: thallium (Tl) |
Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Séc cổ rtut, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *rьtǫtь.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]rtuť gc
Biến cách
[sửa]Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Nguyên tố hóa học/Tiếng Séc
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Séc cổ
- Từ tiếng Séc gốc Séc cổ
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Séc gốc Slav nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Séc/uc
- Vần tiếng Séc/uc/1 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Séc
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Séc có giống cái s mixed i-stem
- Danh từ tiếng Séc mixed i-stem giống cái s (type 'myš')