rubrique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁy.bʁik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rubrique /ʁy.bʁik/ |
rubriques /ʁy.bʁik/ |
rubrique gc /ʁy.bʁik/
- Đề mục, mục.
- rubrique sportive — mục thể thao
- (Số nhiều) Phần nghi thức lễ (trong sách lễ, in chữ đỏ).
- (Cũ) Đề mục chữ đỏ (trong sách luật).
Đồng nghĩa
[sửa]- đề mục
Tham khảo
[sửa]- "rubrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)