rug
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrəɡ/
Danh từ[sửa]
rug /ˈrəɡ/
Tham khảo[sửa]
- "rug". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
Dạng bình thường | |
Số ít | rug |
Số nhiều | ruggen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | rugje, ruggetje |
Số nhiều | rugjes, ruggetjes |
Danh từ[sửa]
rug gđ (số nhiều ruggen, giảm nhẹ rugje gt or ruggetje gt)
Đồng nghĩa[sửa]
- (2) achterkant