rug
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈrəɡ/
Danh từ
rug /ˈrəɡ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rug”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
| Dạng bình thường | |
| Số ít | rug |
| Số nhiều | ruggen |
| Dạng giảm nhẹ | |
| Số ít | rugje, ruggetje |
| Số nhiều | rugjes, ruggetjes |
Danh từ
rug gđ (mạo từ de, số nhiều ruggen, giảm nhẹ rugje/ruggetje)
Đồng nghĩa
- (2) achterkant