Bước tới nội dung

rusé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rusé

  1. Lắm mưu mẹo, xảo trá, láu cá.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rusé
/ʁy.ze/
rusés
/ʁy.ze/
Giống cái rusée
/ʁy.ze/
rusées
/ʁy.ze/

rusé /ʁy.ze/

  1. Lắm mưu mẹo; xảo trá, quỷ quyệt.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rusé
/ʁy.ze/
rusés
/ʁy.ze/

rusé /ʁy.ze/

  1. Người lắm mưu mẹo, người xảo trá, người quỷ quyệt.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]