Bước tới nội dung

rẻ rúng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̰˧˩˧ zuŋ˧˥ʐɛ˧˩˨ ʐṵŋ˩˧ɹɛ˨˩˦ ɹuŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛ˧˩ ɹuŋ˩˩ɹɛ̰ʔ˧˩ ɹṵŋ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

rẻ rúng

  1. Coi khinh, coi thường.
    Trong khi chắp cánh liền cành,.
    Mà lòng rẻ rúng đã dành một bên (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]