Bước tới nội dung

rỉ mật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭ˧˩˧ mə̰ʔt˨˩ʐi˧˩˨ mə̰k˨˨ɹi˨˩˦ mək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹi˧˩ mət˨˨ɹi˧˩ mə̰t˨˨ɹḭʔ˧˩ mə̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

rỉ mật

  1. Sản phẩm phụ của ngành sản xuất đường có màu nâu sẫm, dạng syrup đặc được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường từ mía hoặc củ cải. Có vị ngọt giống mật mía.

Dịch

[sửa]