Bước tới nội dung

rốt lòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zot˧˥ la̤wŋ˨˩ʐo̰k˩˧ lawŋ˧˧ɹok˧˥ lawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹot˩˩ lawŋ˧˧ɹo̰t˩˧ lawŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

rốt lòng

  1. Nói người con sinh cuối cùng.
    Một trai con thứ rốt lòng (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]