rờ rỡ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤ː˨˩ zəʔə˧˥ʐəː˧˧ ʐəː˧˩˨ɹəː˨˩ ɹəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəː˧˧ ɹə̰ː˩˧ɹəː˧˧ ɹəː˧˩ɹəː˧˧ ɹə̰ː˨˨

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

rờ rỡ

  1. Sáng tỏ.
    Ánh bình minh rờ rỡ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]