sàn giao dịch điện tử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ːn˨˩ zaːw˧˧ zḭ̈ʔk˨˩ ɗiə̰ʔn˨˩ tɨ̰˧˩˧ʂaːŋ˧˧ jaːw˧˥ jḭ̈t˨˨ ɗiə̰ŋ˨˨˧˩˨ʂaːŋ˨˩ jaːw˧˧ jɨt˨˩˨ ɗiəŋ˨˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˧˧ ɟaːw˧˥ ɟïk˨˨ ɗiən˨˨˧˩ʂaːn˧˧ ɟaːw˧˥ ɟḭ̈k˨˨ ɗiə̰n˨˨˧˩ʂaːn˧˧ ɟaːw˧˥˧ ɟḭ̈k˨˨ ɗiə̰n˨˨ tɨ̰ʔ˧˩

Danh từ[sửa]

sàn giao dịch điện tử

  1. Hệ thống mậu dịch chỉ tồn tại trên mạng xã hội.

Đồng nghĩa[sửa]