sàn sạt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤ːn˨˩ sa̰ːʔt˨˩ | ʂaːŋ˧˧ ʂa̰ːk˨˨ | ʂaːŋ˨˩ ʂaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːn˧˧ ʂaːt˨˨ | ʂaːn˧˧ ʂa̰ːt˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Xem thêm
[sửa]- Như san sát
- Nói sàn sạt cả ngày.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sàn sạt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)