sân trình cửa khổng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sən˧˧ ʨï̤ŋ˨˩ kɨ̰ə˧˩˧ xə̰wŋ˧˩˧ | ʂəŋ˧˥ tʂïn˧˧ kɨə˧˩˨ kʰəwŋ˧˩˨ | ʂəŋ˧˧ tʂɨn˨˩ kɨə˨˩˦ kʰəwŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂən˧˥ tʂïŋ˧˧ kɨə˧˩ xəwŋ˧˩ | ʂən˧˥˧ tʂïŋ˧˧ kɨ̰ʔə˧˩ xə̰ʔwŋ˧˩ |
Thành ngữ
[sửa]sân Trình cửa Khổng, cửa Khổng sân Trình
- Trường dạy nho học.
Từ nguyên
[sửa]Khổng là Khổng tử, Trình là Trình tử (Trình Di), 2 nhà nho và là nhà giáo của Trung quốc thời xưa.
Xem thêm
[sửa]- Xem cửa khổng
Tham khảo
[sửa]- "sân trình cửa khổng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)