sính lễ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˥ leʔe˧˥ʂḭ̈n˩˧ le˧˩˨ʂɨn˧˥ le˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˩˩ lḛ˩˧ʂïŋ˩˩ le˧˩ʂḭ̈ŋ˩˧ lḛ˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

sính lễ

  1. Lễ vật của nhà trai đem đến nhà gái để xin cưới.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]