sinh lễ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ leʔe˧˥ʂïn˧˥ le˧˩˨ʂɨn˧˧ le˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ lḛ˩˧ʂïŋ˧˥ le˧˩ʂïŋ˧˥˧ lḛ˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

sinh lễ

  1. Đồ lễ bằng súc vật.
    Trâu, bò, dê, lợn

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]