Bước tới nội dung

sòm sọm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɔ̤m˨˩ sɔ̰ʔm˨˩ʂɔm˧˧ ʂɔ̰m˨˨ʂɔm˨˩ ʂɔm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɔm˧˧ ʂɔm˨˨ʂɔm˧˧ ʂɔ̰m˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

sòm sọm

  1. Hom hem lắm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]