súc mục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suk˧˥ mṵʔk˨˩ʂṵk˩˧ mṵk˨˨ʂuk˧˥ muk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuk˩˩ muk˨˨ʂuk˩˩ mṵk˨˨ʂṵk˩˧ mṵk˨˨

Định nghĩa[sửa]

súc mục

  1. Chăn nuôi (cũ).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]