Bước tới nội dung

súp-lơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sup˧˥ ləː˧˧ʂṵp˩˧ ləː˧˥ʂup˧˥ ləː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂup˩˩ ləː˧˥ʂṵp˩˧ ləː˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

súp-lơ

  1. Loài cải hoa non hợp thành một khối trắngsốp ăn được.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]