Bước tới nội dung

sơ cơm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səː˧˧ kəːm˧˧ʂəː˧˥ kəːm˧˥ʂəː˧˧ kəːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˥ kəːm˧˥ʂəː˧˥˧ kəːm˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

sơ cơm

  1. Quấy qua nồi cơm đang sôi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]