sạch mắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ʔjk˨˩ mat˧˥ʂa̰t˨˨ ma̰k˩˧ʂat˨˩˨ mak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂajk˨˨ mat˩˩ʂa̰jk˨˨ mat˩˩ʂa̰jk˨˨ ma̰t˩˧

Tính từ[sửa]

sạch mắt

  1. Dễ coi.
    Dọn dẹp nhà cho sạch mắt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]