sảy mẹ còn cha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰j˧˩˧ mɛ̰ʔ˨˩ kɔ̤n˨˩ ʨaː˧˧ʂaj˧˩˨ mɛ̰˨˨ kɔŋ˧˧ ʨaː˧˥ʂaj˨˩˦˨˩˨ kɔŋ˨˩ ʨaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaj˧˩˨˨ kɔn˧˧ ʨaː˧˥ʂaj˧˩ mɛ̰˨˨ kɔn˧˧ ʨaː˧˥ʂa̰ʔj˧˩ mɛ̰˨˨ kɔn˧˧ ʨaː˧˥˧

Tục ngữ[sửa]

sảy mẹ còn cha

  1. Sảy mẹ còn cha, sảy cha còn chú, sảy chú .
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)