sặc gạch
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- Từ tiếng thtục):'
- Từ tiếng thtục):'
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̰ʔk˨˩ ɣa̰ʔjk˨˩ | ʂa̰k˨˨ ɣa̰t˨˨ | ʂak˨˩˨ ɣat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂak˨˨ ɣajk˨˨ | ʂa̰k˨˨ ɣa̰jk˨˨ |
Phó từ[sửa]
sặc gạch
- Rất khó nhọc.
- (Xem từ nguyên 1).
- Làm sặc gạch mà chưa xong.
- Nói đánh cho một mẻ thật đau.
- (Xem từ nguyên 2).
- Đánh cho một trận sặc gạch.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sặc gạch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)