số vô tỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

số vô tỉ

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ vo˧˧ tḭ˧˩˧ʂo̰˩˧ jo˧˥ ti˧˩˨ʂo˧˥ jo˧˧ ti˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ vo˧˥ ti˧˩ʂo̰˩˧ vo˧˥˧ tḭʔ˧˩

Danh từ[sửa]

số vô tỉ

  1. (Toán học) Số không thể biểu diễn được dưới dạng một số nguyên hay một phân số.
    Null

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]