Bước tới nội dung

số nguyên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ ŋwiən˧˧ʂo̰˩˧ ŋwiəŋ˧˥ʂo˧˥ ŋwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ ŋwiən˧˥ʂo̰˩˧ ŋwiən˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

số nguyên

  1. (Toán học) Số tạo thành bởi một hay nhiều đơn vị gộp lại.
    3 là một số nguyên còn 3,6 là một số thực

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]