sống đất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˥ ɗət˧˥ʂə̰wŋ˩˧ ɗə̰k˩˧ʂəwŋ˧˥ ɗək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˩˩ ɗət˩˩ʂə̰wŋ˩˧ ɗə̰t˩˧

Định nghĩa[sửa]

sống đất

  1. Chỗ đất nổi gồ lên ở đường đi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]